Ukrainian Hryvnia

Hryvnia Ucraina

giá trị của đồng tiền đã thay đổi như thế nào trong năm qua?

Hryvnia Ucraina giá trị của đồng tiền đã thay đổi như thế nào trong năm qua?

1 USD = 27,809 UAH

1 VND = 0,0012062 UAH

1 UAH = 0,03596 USD

1 UAH = 829,03 VND

Giá trị bao 10 Đô la Mỹ Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 10 Đô la Mỹ có giá trị 278,09 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 50 Đô la Mỹ Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 50 Đô la Mỹ có giá trị 1.390,43 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 100 Đô la Mỹ Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 100 Đô la Mỹ có giá trị 2.780,85 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 500 Đô la Mỹ Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 500 Đô la Mỹ có giá trị 13.904,26 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 2.000 Đô la Mỹ Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 2.000 Đô la Mỹ có giá trị 55.617,05 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 10 Đồng Việt Nam Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 10 Đồng Việt Nam có giá trị 0,0121 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 50 Đồng Việt Nam Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 50 Đồng Việt Nam có giá trị 0,0603 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 100 Đồng Việt Nam Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 100 Đồng Việt Nam có giá trị 0,121 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 500 Đồng Việt Nam Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 500 Đồng Việt Nam có giá trị 0,603 Hryvnia Ucraina
Giá trị bao 2.000 Đồng Việt Nam Hryvnia Ucraina nhiêu?
Theo tỷ giá hối đoái hiện tại, 2.000 Đồng Việt Nam có giá trị 2,41 Hryvnia Ucraina
Currencies of the World © 2021 4:52, Thứ Bảy, 8 tháng 5, 2021